Có 2 kết quả:
党魁 dǎng kuí ㄉㄤˇ ㄎㄨㄟˊ • 黨魁 dǎng kuí ㄉㄤˇ ㄎㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faction leader
(2) head of political party
(2) head of political party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faction leader
(2) head of political party
(2) head of political party
Bình luận 0